Có 2 kết quả:

翘企 qiáo qǐ ㄑㄧㄠˊ ㄑㄧˇ翹企 qiáo qǐ ㄑㄧㄠˊ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to look forward eagerly
(2) to long for

Bình luận 0