Có 2 kết quả:
翘企 qiáo qǐ ㄑㄧㄠˊ ㄑㄧˇ • 翹企 qiáo qǐ ㄑㄧㄠˊ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look forward eagerly
(2) to long for
(2) to long for
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look forward eagerly
(2) to long for
(2) to long for
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh